--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bleaching agent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cliff penstemon
:
một trong những loại hoa dại đẹp nhất miền Tây, hoa nở thành chùm trên cuống và lá, cánh to màu hồng hoặc màu đỏ.
+
superintendence
:
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
+
gò bó
:
affectedvăn gò bóaffected style
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.
+
decimal point
:
dấu phảy thập phân